1, Giới thiệu:
Tủ điện phân phối tổng MSB là đầu vào cho toàn bộ hệ thống điện hạ thế của một công trình, do đó đây là yếu tố quan trọng nhất trong mạng lưới phân phối điện hạ thế. TTE có thể thiết kế, sản xuất theo yêu cầu toàn bộ dải sản phẩm tủ điện phân phối tổng từ 630A đến 6300A.
2, Ứng Dụng:
Tủ điện phân phối tổng được lắp đặt tại phòng kỹ thuật điện tổng của các công trình công nghiệp và dân dụng như nhà máy, xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, trường học, cảng, sân bay… Tủ điện phân phối tổng được bố trí sau máy biến áp và trước tủ phân phối DB.
3, Đặc Điểm nổi bật:
Vật liệu sản xuất vỏ tủ từ tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn JIS G3302 Nhật Bản, EN10142 Châu Âu và ASTM A653/A653-08 (Mỹ); – Bề mặt tủ sử dụng tôn tấm mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện trên dây chuyền sản xuất, qua xử lý bề mặt theo quy trình đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian; – Kết cấu cánh tủ, cấp bảo vệ IP theo yêu cầu của khách hàng trong từng dự án đến IP42 (trong nhà); – Thanh cái, thiết bị được bố trí tối ưu, đảm bảo độ thoát nhiệt, thuận tiện cho lắp đặt, vận hành; – Phụ kiện tủ MSB TTE được lựa chọn kỹ càng, tiêu chuẩn hóa, đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt; – Sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61439-1.
Bảng Tổng Quan:
Ứng Dụng | Phân phối |
Bù Công suất | |
Đáp ứng tiêu chuẩn | IEC 61439
IEC 60529 |
Chứng chỉ thí nghiệm | ASTA ( đến 4000A ) |
Lắp đặt | Trong nhà |
Bảng thông số kỹ thuật cơ khí:
Đường vào cáp | Phí trên hoặc dưới |
Hướng đấu cáp | Phía trước hoặc sau |
Cấp bảo vệ | 31/41/42 |
Phân khoang trong | 1/2a/2b/3a/3b/4a/4b |
Lớp phủ bề mặt | Sơn tĩnh điện |
Màu sắc mặc định | RAL7032 ( Xám đá ) |
Bảng thông số kỹ thuật điện:
Điện áp cách điện định mức | 1000 VAC |
Điện áp làm việc định mức | 690 VAC |
Tần số định mức | 50/60 HZ |
Điện áp chịu đựng xung đỉnh | 12 KV |
Điện áp mạch điều khiển | 230 V AC max |
Loại xung | IV |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm | 3 |
Dòng định mức | 6300A |
Dung lượng cắt 1S | 30/50/85 KA |
Dung lượng cắt xung đỉnh | 63/105/187 KA |
Hệ tiếp địa | TT-IT-TNS-TNC |
Giới hạ dòng điện vào/ra | Đến 6300 A |